Thể loại: Tạp chí điện tử
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, không gian mạng trở thành mặt trận quan trọng bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Công nghệ (AI, deepfake), truyền thông đa nền tảng và âm mưu “diễn biến hòa bình” đặt ra thách thức chưa từng có. Bài viết đề xuất giải pháp đột phá: (1) Ứng dụng AI “Make in Vietnam” phát hiện tin giả, deepfake, blockchain xác thực thông tin chính thống, phát triển nền tảng số Việt; (2) Truyền thông sáng tạo (phim ngắn, podcast) lan tỏa giá trị cốt lõi; (3) Cơ chế phối hợp liên ngành (chính trị – công nghệ – truyền thông) để phản ứng nhanh. Trọng tâm là xây dựng “thế trận lòng dân” trên mạng, kết hợp sức mạnh công nghệ, truyền thông hiện đại và hệ thống pháp lý chặt chẽ, chuẩn bị cho Đại hội XIV của Đảng.

Từ khóa: chuyển đổi số, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, công nghệ AI, truyền thông đa nền tảng, an ninh mạng.
Chuyển đổi số đang trở thành động lực tất yếu để kết nối sức mạnh chính trị – công nghệ – truyền thông trong công cuộc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng hiện nay.
Cách mạng 4.0 đã tạo ra cả cơ hội và thách thức trong truyền thông. Công nghệ số phát triển mạnh mẽ nhưng cũng làm gia tăng tin giả (lan nhanh gấp 6 lần tin thật – MIT) và nguy cơ deepfake giả mạo lãnh đạo.
Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số theo Nghị quyết Đại hội XIII, đặc biệt trong năm 2025 với sự kiện trọng đại: Đại hội XIV của Đảng, kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và 50 năm Giải phóng miền Nam. Trong bối cảnh này, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng trở nên cấp bách, đòi hỏi giải pháp sáng tạo để vừa tận dụng cơ hội số, vừa chống lại các luận điệu sai trái.
Các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội thực hiện âm mưu “diễn biến hòa bình”, tập trung xuyên tạc tư tưởng Hồ Chí Minh và phủ nhận thành tựu đất nước. Theo Bộ TT&TT, 6 tháng đầu 2024 đã phát hiện 3.000 bài viết, video độc hại, đòi hỏi các biện pháp quyết liệt để bảo vệ an ninh tư tưởng. Vậy “Làm thế nào kết hợp sức mạnh chính trị – công nghệ – truyền thông để đấu tranh hiệu quả với chiến tranh thông tin?”
Tác động của ba trụ cột chính trị – công nghệ – truyền thông đến việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, sự phát triển như vũ bão của khoa học – công nghệ đang đặt ra những thách thức chưa từng có đối với các giá trị tư tưởng, hệ giá trị chính trị của các quốc gia, đặc biệt là đối với các nước có hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa như Việt Nam. Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng – tức là bảo vệ chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối lãnh đạo của Đảng – hiện nay không chỉ là nhiệm vụ chính trị cấp thiết mà còn là cuộc chiến khốc liệt trên không gian mạng, nơi ba trụ cột chính trị – công nghệ – truyền thông đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành, bảo vệ và truyền bá hệ tư tưởng.
Thứ nhất, trụ cột chính trị: Nền tảng định hướng và tổ chức cuộc đấu tranh tư tưởng: Về mặt lý luận, chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh khẳng định vai trò tối cao của ý thức hệ trong việc dẫn dắt sự phát triển xã hội. Trong thời đại số, cuộc đấu tranh giữa các hệ tư tưởng không chỉ giới hạn trong không gian vật lý mà lan rộng mạnh mẽ trên không gian mạng – nơi các diễn biến hòa bình, phi chính trị hóa, phủ định vai trò lãnh đạo của Đảng xuất hiện ngày càng tinh vi.
Các thế lực phản động triệt để lợi dụng môi trường số để truyền bá các quan điểm sai trái, xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, phủ nhận thành tựu cách mạng, từ đó làm xói mòn lòng tin chính trị trong một bộ phận quần chúng nhân dân. Một trong những xu hướng nguy hiểm hiện nay là việc đánh tráo khái niệm, lợi dụng các vấn đề dân sinh (như ô nhiễm môi trường, quyền con người, dân chủ cơ sở, cải cách giáo dục…) để chuyển hóa nhận thức chính trịcủa người dân, đặc biệt là giới trẻ. Việc gieo rắc sự hoài nghi có hệ thống nhằm làm mờ ranh giới giữa thật – giả, đúng – sai, vô hình trung tạo ra tâm lý phi chính trị hóa, thờ ơ với vai trò lãnh đạo của Đảng.
Môi trường mạng, nếu không được kiểm soát tốt về mặt chính trị, sẽ dễ trở thành mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa hoài nghi, phản kháng, tự diễn biến và tự chuyển hóa, nhất là trong bối cảnh các thế lực thù địch chủ động xây dựng các mạng lưới tuyên truyền chống phá có tổ chức, có đầu tư bài bản, thậm chí sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo nội dung giả mạo (deepfake), nội dung xuyên tạc tinh vi.
Thứ hai, trụ cột công nghệ: Hệ sinh thái kỹ thuật số – mặt trận cạnh tranh tư tưởng mới: Với sự phát triển như vũ bão của công nghệ, đặc biệt là công nghệ số, AI, Big Data, và mạng xã hội, các hoạt động tuyên truyền tư tưởng đã có những thay đổi căn bản cả về hình thức lẫn phương pháp tiếp cận. Công nghệ vừa là công cụ hữu hiệu để bảo vệ nền tảng tư tưởng, nhưng đồng thời cũng là con dao hai lưỡi, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể trở thành phương tiện truyền bá tư tưởng phản động.
Các tổ chức phản động, đối tượng chống phá Đảng và Nhà nước Việt Nam thường xuyên lợi dụng các nền tảng số phổ biến như YouTube, Facebook, TikTok, X (Twitter), Instagram, Telegram… để phát tán thông tin sai sự thật. Nghiêm trọng hơn, chúng sử dụng botnet (mạng lưới tài khoản ảo) để tạo hiệu ứng “bầy đàn”, khiến thông tin phản động lan truyền mạnh như một “virus tư tưởng”. Hàng loạt kênh như “Việt Tân”, “BBC Tiếng Việt”, “RFA”, “VOA”… liên tục đăng tải thông tin mang tính công kích, bóp méo, dẫn dắt dư luận theo hướng tiêu cực.
Báo cáo của Bộ Công an Việt Nam (2023) cho biết đã có hơn 7.000 vụ việc tán phát thông tin xấu độc trên mạng, trong đó hơn 50% liên quan đến nội dung xuyên tạc, bôi nhọ lãnh đạo Đảng, phủ nhận chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Trong khi đó, các nền tảng số nước ngoài vẫn chưa hợp tác hiệu quả trong việc gỡ bỏ thông tin xấu độc, khiến việc đấu tranh gặp nhiều khó khăn.
Song song với đó, trong nước, việc thiếu hệ sinh thái số “thuần Việt” vững mạnh đã làm giảm sức cạnh tranh của nội dung chính thống. Người dùng mạng xã hội tại Việt Nam hiện chủ yếu tiếp cận thông tin từ các nền tảng do nước ngoài kiểm soát về thuật toán, dữ liệu và định hướng dư luận. Chính điều này dẫn đến hiện tượng “thông tin một chiều”, khi nội dung tích cực, lý luận chính thống khó lan tỏa bằng các clip, tin bài giật gân, gây sốc, mang tính tiêu cực.
Thứ ba, trụ cột truyền thông: Hệ thần kinh tư tưởng trong kỷ nguyên số: Trong nền kinh tế số, truyền thông không chỉ là công cụ truyền tải thông tin, mà còn là không gian tạo lập – tranh chấp – định hình tư tưởng xã hội. Nếu chính trị là “ngọn đèn soi đường”, công nghệ là “hệ thống dẫn truyền”, thì truyền thông chính là “hệ thần kinh trung ương” trong việc lan tỏa và bảo vệ hệ giá trị tư tưởng của Đảng.
Tuy nhiên, truyền thông chính thống hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế trong việc bảo vệ nền tảng tư tưởng, đặc biệt là trên mặt trận truyền thông xã hội– nơi người dân, nhất là giới trẻ, dành phần lớn thời gian mỗi ngày. Theo báo cáo của We Are Social (2024), người Việt Nam trung bình dành hơn 6 giờ mỗi ngày trên mạng, trong đó có gần 3 giờ cho mạng xã hội, chủ yếu là TikTok, Facebook, YouTube. Đáng lo ngại là lượng người tiếp cận nội dung trên các nền tảng truyền thông chính thống chỉ chiếm khoảng 18% tổng thời lượng tiêu thụ nội dung.
Độ phủ và sức hấp dẫn của truyền thông chính thống trên không gian mạng chưa cao, phần do thiếu đội ngũ chuyên gia truyền thông tư tưởng có năng lực kỹ thuật số, phần khác do thiếu cơ chế khuyến khích nội dung sáng tạo, hấp dẫn, bắt kịp thị hiếu giới trẻ. Trong khi đó, các nhóm phản động lại đầu tư mạnh mẽ vào truyền thông hình ảnh, sử dụng kỹ thuật quay dựng hiện đại, giọng nói ảo, kịch bản lôi cuốn để thu hút lượng lớn người theo dõi – đặc biệt trên các nền tảng dạng video ngắn như TikTok.
Hệ lụy là trong nhiều trường hợp, người dân – đặc biệt là giới trẻ – tiếp cận thông tin phản động, xuyên tạc mà không nhận biết được, hoặc cho rằng đó là sự thật, từ đó dần hình thành nhận thức lệch chuẩn, phi chính trị hóa, phản tư tưởng. Nền tảng tư tưởng của Đảng, trong môi trường ấy, bị bào mòn từng chút một mà không để lại dấu vết rõ ràng.
Thực trạng bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng hiện nay: Những vấn đề đặt ra từ thực tiễn
Dưới tác động đa chiều của ba trụ cột chính trị – công nghệ – truyền thông, thực tiễn bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức phức tạp, mang tính hệ thống và liên ngành.
Thứ nhất, về chính trị: Xung đột tư tưởng và khoảng trống niềm tin: Một trong những nguy cơ lớn nhất hiện nay là sự suy giảm lòng tin chính trị trong một bộ phận nhân dân, đặc biệt là giới trẻ, trước những thông tin độc hại, những “câu chuyện được kể lại” theo hướng xuyên tạc. Sự gia tăng của chủ nghĩa hoài nghi, thái độ phản ứng tiêu cực với các chính sách công, không còn dừng ở phản biện mà nhiều khi mang tính đối đầu, thể hiện rõ trên các nền tảng mạng xã hội.
Đáng lo ngại là có khoảng trống trong việc giáo dục chính trị tư tưởng trong môi trường mạng. Mặc dù đã có nhiều chỉ đạo từ Trung ương, song các lực lượng bảo vệ nền tảng tư tưởng – như báo chí, các trang thông tin chính thống, lực lượng phản bác – vẫn chưa xây dựng được các sản phẩm chính trị đủ hấp dẫn, sâu sắc, và lan tỏa rộng rãi.
Bên cạnh đó, tình trạng “im lặng chiến lược” của một bộ phận cán bộ, đảng viên trước các thông tin sai trái cũng là một hình thức buông lỏng mặt trận tư tưởng. Thay vì đấu tranh, nhiều người chọn cách làm ngơ hoặc không đủ khả năng phản bác, dẫn đến việc để trống trận địa thông tin.
Thứ hai, về công nghệ: Lỗ hổng bảo mật, thiếu chủ động trong xây dựng nền tảng số: Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa làm chủ được hạ tầng số phục vụ cho tuyên truyền chính trị tư tưởng. Đa số nền tảng đang sử dụng là của nước ngoài, trong khi các mạng xã hội “thuần Việt” chưa đủ sức cạnh tranh về công nghệ, dữ liệu và độ phủ người dùng. Điều này khiến cho việc kiểm soát và xử lý các nội dung xấu độc gặp nhiều trở ngại.
Bên cạnh đó, năng lực số của cán bộ tuyên truyền, cán bộ chính trị, báo chí chưa đồng đều. Một khảo sát nội bộ cho thấy hơn 60% cán bộ truyền thông ở cấp cơ sở chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng truyền thông số, xử lý khủng hoảng thông tin hoặc tạo nội dung số chuyên sâu. Trong khi đó, các tổ chức phản động sử dụng công nghệ AI để tạo clip giả, giọng nói giả, hình ảnh giả – gây nhiễu loạn nghiêm trọng trong nhận thức công chúng.
Thứ ba, Về truyền thông: Tuyên truyền thiếu hấp dẫn – không đồng bộ – chưa bắt kịp thị hiếu: Dù có nhiều nỗ lực đổi mới, nhưng hệ thống truyền thông chính trị tư tưởng vẫn đang ở trong tình trạng phân mảnh, thiếu chiến lược nội dung tổng thể, thiếu tính tương tác, và chậm thích nghi với hành vi tiêu dùng nội dung của người trẻ. Sự thiếu vắng những KOLs chính trị, những người có ảnh hưởng xã hội tích cực để lan tỏa giá trị đúng đắn, cũng là một thiệt thòi.
Trong khi đó, thuật toán của mạng xã hội ưu tiên nội dung giật gân, giải trí, phản cảm, khiến các thông tin chính thống khó có thể lan tỏa nếu không được tối ưu hóa. Đáng lo hơn, một bộ phận người dùng mạng xã hội – thậm chí là cán bộ công chức – cũng chia sẻ, bình luận vô thức các nội dung độc hại, góp phần lan truyền sai sự thật.
Giải pháp đột phá từ sức mạnh tổng hợp chính trị – công nghệ – truyền thông
Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại số không thể chỉ dựa vào một trụ cột đơn lẻ, mà cần một chiến lược tổng hợp, phát huy sức mạnh chính trị – công nghệ – truyền thông một cách hài hòa và linh hoạt. Trong đó, sức mạnh chính trị giữ vai trò định hướng, công nghệ là công cụ đột phá, và truyền thông là kênh lan tỏa hiệu quả tư tưởng đúng đắn đến toàn xã hội.
* Nhóm giải pháp về chính trị: Cơ chế phối hợp liên ngành linh hoạt, chủ động:
Trong bối cảnh chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0, bảo vệ nền tảng tư tưởng không thể là nhiệm vụ đơn lẻ mà cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Đảng, chính quyền và các lực lượng xã hội. Một cơ chế liên ngành hiệu quả sẽ giúp kịp thời xử lý thông tin xấu độc, ngăn chặn chiến dịch chống phá và nâng cao năng lực phòng thủ tư tưởng trên không gian mạng.
Thứ nhất, về pháp lý: cần hoàn thiện Luật An ninh mạng, tăng chế tài xử lý hành vi tung tin giả, xuyên tạc, kích động chống phá Đảng, Nhà nước. Cần xem xét hình sự hóa các hành vi phá hoại tư tưởng trên mạng dưới dạng tội phạm chính trị số; đồng thời quy định trách nhiệm cụ thể với các nền tảng xuyên biên giới như Facebook, YouTube. Việc triển khai “cơ chế phản ứng nhanh” giữa Ban Tuyên giáo, Bộ Thông tin & Truyền thông, Bộ Công an và địa phương là giải pháp chủ động trong phát hiện, xử lý và phản bác thông tin sai lệch ngay từ đầu.
Thứ hai, về con người – yếu tố trung tâm: cần đào tạo đội ngũ cán bộ có bản lĩnh chính trị vững vàng, giỏi công nghệ và truyền thông hiện đại. Triển khai các lớp tập huấn chuyên đề như “Kỹ năng số cho cán bộ tuyên giáo”, đồng thời thành lập “Đội phản ứng nhanh không gian mạng” ở địa phương, chuyên trách giám sát, xử lý thông tin xấu độc và hỗ trợ truyền thông định hướng.
Thứ ba, về kỹ thuật: cần xây dựng hệ thống giám sát đa tầng ứng dụng AI để phát hiện sớm các chiến dịch chống phá, từ đó xác định “điểm nóng chính trị ảo” – giúp phân bổ nguồn lực giám sát hiệu quả và nâng cao tính chủ động trong ứng phó.
Thứ tư, về truyền thông chính trị: cần đổi mới phương thức tuyên truyền theo hướng tương tác, linh hoạt, hiện đại. Thiết lập kênh giải đáp trực tuyến trên TikTok, YouTube Shorts để tư vấn, phản biện thông tin giả mạo. Tăng cường sử dụng infographic, podcast, video ngắn để truyền tải nội dung cô đọng, dễ tiếp nhận. Đặc biệt, nên triển khai các hình thức “phản ứng nhanh sáng tạo” như cuộc thi “Phản bác tin giả trong 60 giây” để thu hút giới trẻ tham gia sáng tạo nội dung tích cực, hình thành lực lượng truyền thông chính trị “trẻ hóa”, gần gũi với người dùng hiện đại.
Tổng hòa các giải pháp về pháp luật, con người, công nghệ và truyền thông sẽ tạo nên cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, góp phần nâng cao sức đề kháng xã hội, bảo vệ an ninh tư tưởng và ổn định chính trị – xã hội trong kỷ nguyên số.
* Nhóm giải pháp về: Công nghệ – “Lá chắn số” bảo vệ nền tảng tư tưởng
Trong thời đại số, công nghệ không chỉ là công cụ mà đã trở thành “lá chắn số” chiến lược trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và phát triển nền tảng số nội địa là hướng đi đột phá, giúp đảm bảo an ninh tư tưởng, ngăn chặn kịp thời các hoạt động xuyên tạc và chống phá.
Thứ nhất, cần đẩy mạnh ứng dụng AI trong phát hiện tự động nội dung độc hại, nâng cao năng lực dự báo xu hướng sai lệch. Các giải pháp như Viettel AI, VNPT Speech Analytics đã đạt độ chính xác trên 92%, hỗ trợ cảnh báo trước 3–5 giờ và ngăn chặn hiệu quả hơn 1.200 video deepfake (theo NCSC, quý II/2024). AI đang chứng minh vai trò không thể thay thế trong cuộc chiến bảo vệ trận địa tư tưởng.
Thứ hai, xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về các luận điệu thù địch là giải pháp có tính hệ thống. Mô hình “Bản đồ tin giả” của Hàn Quốc là một ví dụ đáng học hỏi, giúp phản ứng nhanh và chính xác hơn trước các chiến dịch thông tin sai lệch.
Thứ ba, cần phát triển hệ thống AI “Make in Vietnam” với khả năng phát hiện deepfake, nhận diện ngôn ngữ thiểu số, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý yêu cầu nền tảng xuyên biên giới gỡ vi phạm trong 24h. Việc xác thực nội dung do AI tạo ra cũng cần được triển khai để ngăn lạm dụng công nghệ vào mục đích chính trị xấu.
Thứ tư, công nghệ blockchain cần được áp dụng trong xác thực và truy xuất nội dung chính thống. Dự án thí điểm tại TP.HCM đã gắn mã blockchain cho hơn 1.000 bài báo, giúp giảm 40% tin giả – cho thấy hiệu quả rõ rệt trong minh bạch hóa thông tin trên không gian mạng.
Bên cạnh đó, cần xây dựng nền tảng số quốc gia về thông tin tư tưởng – chính trị, tích hợp dữ liệu từ tuyên giáo, báo chí, giáo dục… và ứng dụng AI để cá nhân hóa nội dung theo độ tuổi, vùng miền, nghề nghiệp, giúp nâng cao tính lan tỏa và phù hợp.
Cuối cùng, không thể tách rời bảo vệ nền tảng tư tưởng khỏi nhiệm vụ bảo mật dữ liệu cá nhân. Cần xây dựng hạ tầng dữ liệu an toàn, đặt máy chủ tại Việt Nam, quản lý chặt dữ liệu công dân và tích hợp xác thực số quốc gia – nhằm ngăn chặn việc khai thác thông tin gây chia rẽ xã hội.
Tóm lại, công nghệ – từ AI, blockchain đến nền tảng số – đã trở thành trụ cột không thể thiếu trong bảo vệ nền tảng tư tưởng. Khi gắn kết với chính trị và truyền thông, công nghệ sẽ tạo nên “lá chắn số” toàn diện, giúp giữ vững an ninh tư tưởng và củng cố niềm tin xã hội trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0.
Bài học cốt lõi và tầm nhìn phát triển trong kỷ nguyên số
Từ thực tiễn quốc tế và trong nước, chúng ta có nhiều bài học quý giá trong việc bảo vệ nền tảng tư tưởng trên không gian mạng. Chẳng hạn, Hàn Quốc đã thành công với chiến lược “Chính trị số” khi áp dụng công nghệ tiên tiến vào truyền thông chính thống, phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Samsung, Naver để nhanh chóng phát hiện và xử lý tin giả. Trong khi đó, Singapore với mô hình “Smart Nation” đã xây dựng một hệ sinh thái thông tin an toàn, tích hợp hệ thống giám sát và cảnh báo sớm nhằm bảo vệ các giá trị quốc gia, đồng thời ngăn chặn hiệu quả các thông tin sai lệch lan truyền trên mạng.
Ở trong nước, khác với mô hình dựa chủ yếu vào doanh nghiệp tư nhân của Hàn Quốc, Việt Nam phát huy sức mạnh tổng hợp giữa lực lượng công an, hệ thống chính trị và các cơ quan truyền thông để đảm bảo an ninh tư tưởng. Những mô hình phối hợp gần đây như liên kết giữa Zalo và Ban Tuyên giáo (2024) đã gỡ bỏ được hơn 10.000 bài viết sai lệch, minh chứng cho hiệu quả của việc kết hợp công nghệ hiện đại với cơ chế tuyên truyền truyền thống trong quản lý thông tin. Bên cạnh đó, chiến dịch “Mỗi ngày một tin tốt” với hơn 50 triệu lượt tương tác không chỉ lan tỏa thông tin tích cực mà còn góp phần định hướng nhận thức, xây dựng niềm tin xã hội và tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng trong thời kỳ số.
Nhìn về tương lai, trong giai đoạn 2025–2026, tôi đề xuất thành lập Ủy ban Quốc gia về An ninh tư tưởng số, vận hành theo mô hình phối hợp ba bên gồm Nhà nước, doanh nghiệp và viện nghiên cứu, học hỏi kinh nghiệm từ Hàn Quốc (KFCAC), Singapore, Đức và Israel – những quốc gia có chiến lược kiểm soát thông tin, chống tin giả và bảo vệ không gian mạng rất hiệu quả. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tăng cường trao đổi công nghệ, chia sẻ thông tin và xây dựng hệ sinh thái an ninh tư tưởng số toàn cầu, nâng cao năng lực ứng phó với các mối đe dọa xuyên biên giới.
Về công tác đào tạo, tôi kiến nghị đổi mới chương trình giảng dạy dành cho cán bộ, đảng viên bằng cách tích hợp kiến thức về bảo vệ tư tưởng trong thời đại số. Qua đó, giúp họ nhận diện rõ các nguy cơ từ không gian mạng, nâng cao kỹ năng ứng phó và thích ứng với chuyển đổi số ngày càng sâu rộng.
Để triển khai các giải pháp cụ thể, tôi xác định các mục tiêu chiến lược và đề xuất đồng bộ ba nhóm giải pháp chính trị, công nghệ và truyền thông như sau:
Thứ nhất, nguồn lực tài chính: cần được bảo đảm bền vững và linh hoạt. Tôi đề xuất thành lập “Quỹ An ninh tư tưởng số” với ngân sách khởi điểm khoảng 50 tỷ đồng mỗi năm, phối hợp giữa Bộ Công an và Bộ Thông tin & Truyền thông. Đồng thời, huy động thêm 50–100 tỷ đồng trong giai đoạn 2025–2030 từ ngân sách nhà nước, nguồn vốn PPP và quỹ đổi mới sáng tạo, ưu tiên đầu tư vào các công nghệ then chốt như AI và blockchain để nâng cao khả năng xác thực thông tin. Về truyền thông, dự kiến sử dụng 10–20 tỷ đồng mỗi năm từ Ban Tuyên giáo Trung ương và Bộ TT&TT, đồng thời huy động tài trợ từ các doanh nghiệp lớn nhằm tạo sức mạnh cộng hưởng trong việc truyền tải thông điệp.
Thứ hai, phát triển nhân lực chuyên sâu: là trọng tâm để vận hành và phát triển các công cụ công nghệ cũng như nâng cao hiệu quả truyền thông. Tôi đề xuất xây dựng đội phản ứng nhanh gồm 10 kỹ sư công nghệ và 20 cán bộ tuyên giáo, đồng thời hợp tác với các tập đoàn quốc tế như Google và Meta để xử lý nội dung độc hại trong vòng 24 giờ. Song song đó, tuyển dụng và đào tạo thêm 50–100 kỹ sư AI và chuyên gia blockchain, đặc biệt chú trọng phát triển công nghệ xử lý ngôn ngữ dân tộc nhằm phục vụ việc giám sát và xử lý tin giả một cách chính xác và hiệu quả. Về truyền thông, cần hợp tác chặt chẽ với các tổ chức đoàn thể, Hội Nhà báo để tuyển chọn và đào tạo khoảng 500 bạn trẻ, kết hợp mời các giảng viên uy tín từ VTV và các influencer nổi tiếng, nhằm tạo ra đội ngũ truyền thông năng động, sáng tạo và có ảnh hưởng tích cực.
Thứ ba, lộ trình triển khai công nghệ và truyền thông: được xây dựng theo các giai đoạn rõ ràng, khả thi và có đánh giá liên tục. Trong hai năm 2025–2026, tập trung xây dựng bộ dữ liệu và triển khai hệ thống blockchain xác thực nguồn gốc thông tin. Giai đoạn 2027–2028 tiến hành thử nghiệm tại 5 tỉnh trọng điểm, trước khi nhân rộng toàn quốc trong các năm 2029–2030. Đối với truyền thông, từ năm 2025 bắt đầu tuyển lực lượng chuyên trách, năm 2026–2027 phủ sóng mạng lưới khoảng 5.000 influencer trên các nền tảng số, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ theo năm dựa trên lượng tương tác và độ phủ sóng thực tế.
Trong quá trình triển khai, không thể tránh khỏi một số thách thức và hạn chế như chồng chéo chức năng giữa các cơ quan, khó kiểm soát các nền tảng quốc tế, nguy cơ bị chỉ trích về kiểm duyệt, rủi ro công nghệ như deepfake, lỗi AI hay hạn chế về hạ tầng blockchain, cũng như việc truyền thông có thể trở nên nhàm chán hoặc thiếu tính chân thực gây phản tác dụng. Tôi đề xuất khắc phục bằng cách rà soát cơ chế liên ngành để tránh chồng chéo, đàm phán xây dựng cơ chế riêng với các nền tảng quốc tế và công khai quy trình kiểm duyệt nhằm tăng tính minh bạch. Công nghệ cần thành lập trung tâm nghiên cứu và phát triển để cập nhật các tiến bộ mới, tích hợp blockchain với hệ thống dashboard giám sát và kết hợp các báo cáo thủ công từ người dùng nhằm đa dạng nguồn thông tin. Về truyền thông, xây dựng hội đồng phản biện trẻ, tổ chức workshop cập nhật xu hướng mới và đánh giá tương tác đa chiều để duy trì sự hấp dẫn và hiệu quả.
Phối hợp tổng thể ba trụ cột: công nghệ – con người – cơ chế vận hành liên ngành là điều kiện then chốt để chiến lược thành công. Lộ trình triển khai cần linh hoạt, được điều chỉnh định kỳ theo đánh giá thực tế theo quý. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến như AI và blockchain không chỉ giúp xác thực nguồn gốc, phân tích tin giả mà còn tối ưu chi phí vận hành. Một đột phá cần lưu ý là phát huy sức mạnh cộng đồng (crowdsourcing) thông qua ứng dụng tích hợp AI và blockchain, cho phép người dân trực tiếp tham gia báo cáo và phản hồi tin giả, tương tự mô hình “Trusted Web” của Nhật Bản. Học hỏi mô hình quản lý không gian mạng của các nước phát triển như Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản cũng sẽ giúp hoàn thiện cơ chế vận hành và bảo vệ không gian mạng Việt Nam. Cuối cùng, truyền thông phải đa kênh, kết hợp hiệu quả giữa influencer, báo chí chính thống, mạng xã hội và công nghệ xác thực, nhằm nâng cao hiệu quả lan tỏa và củng cố niềm tin của công chúng.
Tôi cũng nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống chỉ số tích hợp để đánh giá tổng thể hiệu quả chiến lược một cách định kỳ, toàn diện nhằm đảm bảo các giải pháp được vận hành hiệu quả và kịp thời điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế, bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng hiện nay.
Kết luận
Chuyển đổi số mang lại cơ hội để Đảng tiên phong trong đấu tranh tư tưởng, giúp nâng cao hiệu quả phản bác các quan điểm sai trái và lan tỏa giá trị cốt lõi của Đảng, đặc biệt tới thế hệ trẻ. Sự kết hợp giữa chính trị, công nghệ và truyền thông tạo ra sức mạnh tổng hợp, xây dựng “thế trận lòng dân” trên không gian mạng, đảm bảo sự đồng thuận xã hội và bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Cán bộ, đảng viên cần đi đầu trong ứng dụng công nghệ và sáng tạo truyền thông, như triển khai phần mềm phát hiện tin giả và lan tỏa thông điệp tích cực. Mỗi chiến lược công nghệ và tuyên truyền đóng góp vào việc bảo vệ nền tảng tư tưởng, thực hiện lời dạy của Tổng Bí thư Tô Lâm về bảo vệ lương tri dân tộc và tương lai đất nước. Hãy đoàn kết, phát huy sức mạnh tổng hợp để bảo vệ và phát triển nền tảng tư tưởng của Đảng.
Với sức mạnh tổng hợp từ chính trị – công nghệ – truyền thông, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu ASEAN về bảo vệ nền tảng tư tưởng trong kỷ nguyên số, hiện thực hóa mục tiêu Nghị quyết Đại hội XIV.
Tuệ An
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ban Tuyên giáo Trung ương (2024), Báo cáo giám sát hoạt động mạng xã hội và các trang tự phát, Hà Nội.
2. Bộ Công an (2024), Báo cáo thống kê các vụ việc an ninh mạng và biểu tình ảo, Hà Nội.
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), Khảo sát nhận thức học sinh THPT về bạo lực mạng, Hà Nội.
4. Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), Báo cáo “Nhận diện tin giả tại Việt Nam”, Hà Nội.
5. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2024), Nghiên cứu xu hướng sáng tạo nội dung của YouTuber trẻ, Hà Nội.
6. Cisco (2024), Báo cáo về hệ thống bot và tin giả tại Việt Nam.
7. MIT (2023), Nghiên cứu về tốc độ lan truyền tin giả trên mạng xã hội.
8. NCSC (2024), Báo cáo giám sát an ninh mạng quốc gia 6 tháng đầu năm 2024.
9. Sở TT&TT TP.HCM (2024), Báo cáo thí điểm ứng dụng blockchain xác thực thông tin.
10. Tổng cục Chính trị (2024), Đánh giá hiệu quả truyền thông chính thống trên mạng xã hội.
11. Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao (2023), Thống kê nội dung bôi nhọ liên quan đến vụ án tham nhũng.
12. Viện Nghiên cứu AI – Viettel AI Lab (2024), Báo cáo thử nghiệm hệ thống AI phát hiện vi phạm.
13. Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) (2024), Nghiên cứu xu hướng nội dung độc hại trên mạng xã hội.
14. VnExpress (2024), Khảo sát về tác động của thông tin trái chiều đến dư luận.
15. VNPT (2024), Kỷ yếu Hội thảo “Giải pháp AI trong an ninh mạng”.
